Kết quả tra cứu mẫu câu của 長ける
長
く
続
く
乾燥気象
Trời khô hanh kéo dài .
長
くつき
合
うには
掛
けは
禁物
。
Tài khoản ngắn kết bạn lâu dài.
長
く
裾
を
引
いた
ウエディングドレス
Váy cưới kiểu Châu Âu với đuôi áo dài
長
くかかるんでしょうか。
Nó sẽ được lâu hơn nữa?