長ける
たける「TRƯỜNG」
Già
Chín
Tăng cao (ví dụ: mặt trời)
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nổi trội, thành thạo

Bảng chia động từ của 長ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長ける/たけるる |
Quá khứ (た) | 長けた |
Phủ định (未然) | 長けない |
Lịch sự (丁寧) | 長けます |
te (て) | 長けて |
Khả năng (可能) | 長けられる |
Thụ động (受身) | 長けられる |
Sai khiến (使役) | 長けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長けられる |
Điều kiện (条件) | 長ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 長けいろ |
Ý chí (意向) | 長けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長けるな |
長ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長ける
年長ける としたける ねんちょうける
để trồng cũ (già)
世故に長ける せこにたける
hiểu biết nhiều về thế giới
末長く すえながく
từ giờ mãi về sau, từ giờ đến suốt sau này
首を長くする くびをながくする
Đợi dài cổ
気を長く持つ きをながくもつ
kiên nhẫn
首を長くして くびをながくして
mong đợi, hy vọng
芸術は長く人生は短し げいじゅつはながくじんせいはみじかし
đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.