Kết quả tra cứu mẫu câu của 長居
長居
はできない。
予定
があるからね。
Tôi không thể ở lại lâu. Tôi có kế hoạch.
お
前
は
長居年月
をかけて
汚名
をそそがねばならないだろう。
Sẽ mất một thời gian dài để sống lại sự ô nhục của bạn.
に
何時間
も
長居
する
Ở lâu hàng tiếng đồng hồ .
彼
は
来
るたびに
長居
をする。
Anh ấy ở lại rất lâu mỗi khi anh ấy đến.