長居
ながい「TRƯỜNG CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ở lại lâu
彼
はしばしば
彼女
のもとを
訪
れるのだが、
長居
はしない
Anh ấy thường xuyên đến thăm cô ấy nhưng không ở lại lâu
申
し
訳
ありませんが、
長居
できないんです。
Tôi xin lỗi, tôi không thể ở lại lâu được

Bảng chia động từ của 長居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長居する/ながいする |
Quá khứ (た) | 長居した |
Phủ định (未然) | 長居しない |
Lịch sự (丁寧) | 長居します |
te (て) | 長居して |
Khả năng (可能) | 長居できる |
Thụ động (受身) | 長居される |
Sai khiến (使役) | 長居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長居すられる |
Điều kiện (条件) | 長居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長居しろ |
Ý chí (意向) | 長居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長居するな |
長居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長居
長居無用 ながいむよう
một cảnh báo rằng sẽ không tốt nếu ở lại quá lâu tại một điểm đến
長居する ながい
ở lại lâu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
居 きょ い
residence
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít