Kết quả tra cứu mẫu câu của 長引く
長引
く
不況
の
影響
を
引
きずる
Bị ảnh hưởng bởi suy thoái kéo dài
長引
く
戦争
で(
生活・産業
などが)
傷
む
(Cuộc sống/ngành sản xuất) chịu nhiều thương tổn do chiến tranh kéo dài.
長引
く
平成不況
で
身動
きが
取
れない
Sa lầy vào sự suy vong đang ngày càng lan rộng của thời đại Bình Thành
長引
く
戦況
の
悪化
から
撤退
を
余儀
なくされた。
Do tình trạng cuộc chiến kéo dài ngày càng xấu đi, họ đã buộc phải thoái lui.