長引く
ながびく「TRƯỜNG DẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Kéo dài
会議
は
夜
まで
長引
いた。
Cuộc họp kéo dài tới tối.
Lai rai.

Bảng chia động từ của 長引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長引く/ながびくく |
Quá khứ (た) | 長引いた |
Phủ định (未然) | 長引かない |
Lịch sự (丁寧) | 長引きます |
te (て) | 長引いて |
Khả năng (可能) | 長引ける |
Thụ động (受身) | 長引かれる |
Sai khiến (使役) | 長引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長引く |
Điều kiện (条件) | 長引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 長引け |
Ý chí (意向) | 長引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 長引くな |
長引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長引く
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
長引き ながびき
kéo co.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác