Kết quả tra cứu mẫu câu của 長手
長手袋
(
手首
から
腕
の
方
に
ラッパ状
に
広
がっている)
Găng tay dài (phủ kín từ ngón tay đến tận vai)
長手
の
道
を
歩
いていると、
風景
がどん
美
しになる。
Khi đi bộ trên con đường dài, phong cảnh dần trở nên đẹp hơn.
この
長手
の
布
は、
テーブルクロス
にぴったりです。
Miếng vải dài này rất phù hợp làm khăn trải bàn.
その
橋
の
長手
は、
約
200
メートル
です。
Chiều dài của cây cầu đó khoảng 200 mét.