長手
ながて「TRƯỜNG THỦ」
☆ Danh từ
Chiều dài
その
橋
の
長手
は、
約
200
メートル
です。
Chiều dài của cây cầu đó khoảng 200 mét.
Con đường dài
長手
の
道
を
歩
いていると、
風景
がどん
美
しになる。
Khi đi bộ trên con đường dài, phong cảnh dần trở nên đẹp hơn.
Một vật dài
この
長手
の
布
は、
テーブルクロス
にぴったりです。
Miếng vải dài này rất phù hợp làm khăn trải bàn.

長手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長手
長手方向 ながてほうこう
hướng dài hơn
手長 てなが
cánh tay dài; thói ăn cắp vặt
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
鼓手長 こしゅちょう
đội trưởng đội trống
手長猿 てながざる テナガザル
vượn tay dài.