Kết quả tra cứu mẫu câu của 長持ち
資金
を
長持
ちさせる
能力
Khả năng kéo dài liên tục tiền vốn.
気品
は
長持
ちするが、
美貌
はあっという
間
に
消
え
去
ってしまう
Hương thơm sẽ bền lâu còn sắc đẹp thì chóng tàn.
この
靴
は
長持
ちするかな。
Tôi tự hỏi nếu đôi giày này sẽ tồn tại tốt.
この
布地
は
長持
ちする。
Vải này mặc đẹp.