Kết quả tra cứu mẫu câu của 長方形
長方形
の
対辺
は
平行
している。
Các cạnh đối diện của một hình chữ nhật là song song.
狭
い
長方形
の
ループ
を
形成
する
Tạo khung hình chữ nhật hẹp .
正方形
は
長方形
のうちの
一
つですし、
長方形
は
平行四辺形
の
一
つです。
Hình vuông là một loại hình chữ nhật và hình chữ nhật là một loạihình bình hành.
壁
に
立
てかけてある
長方形
の
鏡
Chiếc gương hình chữ nhật đặt dựa vào tường