Kết quả tra cứu 長方形
Các từ liên quan tới 長方形
長方形
ちょうほうけい
「TRƯỜNG PHƯƠNG HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Hình chữ nhật
壁
に
立
てかけてある
長方形
の
鏡
Chiếc gương hình chữ nhật đặt dựa vào tường
狭
い
長方形
の
ループ
を
形成
する
Tạo khung hình chữ nhật hẹp .

Đăng nhập để xem giải thích