Kết quả tra cứu mẫu câu của 長旅
長旅
でさぞお
疲
れでしょう。
Chắc hẳn bạn đã rất mệt sau một chuyến đi dài như vậy.
長旅
で
彼女
の
傷
は
悪化
した。
Chuyến đi dài ngày càng làm cho vết thương của cô thêm trầm trọng.
彼女
は
長旅
に
耐
えられるか。
Cô ấy có thể chịu đựng một chuyến đi dài?
それくらい
必要
だよ。
長旅
だからね。
Chúng ta cần những thứ đó đấy . Vì đây là chuyến đi dài mà.