Kết quả tra cứu mẫu câu của 長期的
長期的
に
持続
する
内需主導
の
成長
を
達成
する
Đạt được thành tựu phát triển lâu dài trong việc tăng trưởng nhu cầu nội địa
労働市場
で
中長期的・構造的変化
が
起
きていると
分析
する
Phân tích sự phát triển sự thay đổi cấu trúc thị trường lao động trong vừa và dài hạn .
(
主語
)により
必然的
に
中長期的
な
国際競争力
が
低下
する
Lực cạnh tranh quốc tế vừa và dài hạn đột nhiên giảm xuống do ~
エコノミカル
な
車
を
選
ぶことで、
長期的
に
燃料費
を
節約
できます。
Việc chọn một chiếc xe tiết kiệm sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí nhiên liệu trong thời gian dài.