Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長期的
ちょうきてき
thời hạn dài (lâu)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長期 ちょうき
đằng đẵng
長期プライムレート ちょーきプライムレート
lãi suất cơ bản dài hạn
中長期 ちゅうちょうき
trung kỳ
長期化 ちょうきか
sự kéo dài
長期戦 ちょうきせん
chiến tranh trường kỳ
長期間 ちょうきかん
bao chầy
成長期 せいちょうき
thời kỳ tăng trưởng; mùa đang gia tăng
「TRƯỜNG KÌ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích