Kết quả tra cứu mẫu câu của 長距離
長距離アクセスチャージ
Phí truy cập đường dài .
長距離
を
泳
ぐ
Bơi cự ly dài
長距離
の
歩行
には
慣
れていない。
Tôi không quen với việc đi bộ đường dài.
長距離
の
流
し
打
ちができる
能力
Có khả năng đánh bóng xa sang sân của đối phương. .