Kết quả tra cứu 長距離
Các từ liên quan tới 長距離
長距離
ちょうきょり
「TRƯỜNG CỰ LI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cự ly dài
長距離
を
泳
ぐ
Bơi cự ly dài
わが
社
は
長距離
を
カバー
する
航空会社
として
有名
だ。
Công ty của chúng ta được biết đến là một công ty vận chuyển hàng không đường dài
◆ Đường dài.
長距離
の
歩行
には
慣
れていない。
Tôi không quen với việc đi bộ đường dài.
長距離電話
の
請求書
を
見
て
彼
は
驚
いた。
Anh ngạc nhiên về hóa đơn điện thoại đường dài.
長距離
を
歩
くのには
慣
れていない。
Tôi không quen với việc đi bộ đường dài.

Đăng nhập để xem giải thích