長距離
ちょうきょり「TRƯỜNG CỰ LI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cự ly dài
長距離
を
泳
ぐ
Bơi cự ly dài
わが
社
は
長距離
を
カバー
する
航空会社
として
有名
だ。
Công ty của chúng ta được biết đến là một công ty vận chuyển hàng không đường dài
Đường dài.
長距離
の
歩行
には
慣
れていない。
Tôi không quen với việc đi bộ đường dài.
長距離電話
の
請求書
を
見
て
彼
は
驚
いた。
Anh ngạc nhiên về hóa đơn điện thoại đường dài.
長距離
を
歩
くのには
慣
れていない。
Tôi không quen với việc đi bộ đường dài.

Từ trái nghĩa của 長距離
長距離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長距離
長距離キャリア ちょうきょりキャリア
băng tải đường dài
長距離走 ちょうきょりそう
việc chạy cự ly dài
長距離ランナー ちょう きょり ランナー
Vận động viên chạy đường dài
長距離電車 ちょうきょりでんしゃ
tàu đường dài
長距離走者 ちょうきょりそうしゃ
vận động viên chạy đường dài
長距離会社 ちょうきょりがいしゃ
công ty đường dài
長距離電話 ちょうきょりでんわ
điện thoại đường dài.
長距離列車 ちょうきょりれっしゃ
đường dài huấn luyện