Kết quả tra cứu mẫu câu của 長身
長身
の
男
は
トム
を
見
て
微笑
した。
Người đàn ông cao lớn nhìn Tom và mỉm cười.
彼
は
長身
の
人
であった。
Anh ấy là một người đàn ông cao.
トム
は
長身
の
イケメン
だった。
Tom cao và đẹp trai.
トム
は
長身
の
男
を
疑
いの
目
で
見
た。
Tom nghi ngờ nhìn người đàn ông cao lớn.