長身
ちょうしん「TRƯỜNG THÂN」
☆ Danh từ
Tầm vóc cao lớn; dáng cao
そのすごい
長身
の
バスケットボール選手
が、
リング
に
ボール
を
押
し
込
んだ
Cầu thủ bóng rổ có dáng người cao lênh khênh đó đã ném bóng trúng rổ.
私
の
理想
とする
男性
は、
長身
で
色黒
、
ハンサム
な
人
だ
Người đàn ông lí tưởng của tôi là người cao, da đen và đẹp trai. .

Từ trái nghĩa của 長身
長身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長身
長身痩躯 ちょうしんそうく
dáng người cao gầy
身長 しんちょう
chiều cao; vóc người
身長計 しんちょうけい
Thước đo chiều cao
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
平均身長 へいきんしんちょう
chiều cao trung bình
低身長症 ていしんちょうしょう
chứng thấp lùn
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
Mulibrey低身長症 Mulibreyてーしんちょーしょー
Mulibrey Nanism