Kết quả tra cứu mẫu câu của 門外漢
私
は
音楽
に
関
しては
門外漢
だ。
Tôi không có tai cho âm nhạc.
美術
については
全
くの
門外漢
なのですが、この
絵
はなんとなくすごく
気
に
入
りました。
Tôi chỉ là một người nghiệp dư khi nói đến nghệ thuật, nhưng tôi thực sự thích bức tranh này.