門外漢
もんがいかん「MÔN NGOẠI HÁN」
☆ Danh từ
Người không có chuyên môn; người nghiệp dư.

Từ đồng nghĩa của 門外漢
noun
Từ trái nghĩa của 門外漢
門外漢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門外漢
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門外 もんがい
bên ngoài một cổng; bên ngoài vùng (của) ai đó (của) sự thành thạo
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
表外漢字 ひょうがいかんじ
Hán tự không có trong bảng Hán tự thường dùng
門外不出 もんがいふしゅつ
không mang ra khỏi cửa được
漢 かん おとこ
man among men, man's man
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.