Kết quả tra cứu mẫu câu của 閉ざす
門
を
閉
ざす
Khóa cổng
私
たちは
堅
く
口
を
閉
ざすべきだと
思
った
Chúng tôi nghĩ rằng nên giữ mồm giữ miệng.
われわれが
売上増加
に
成功
した
後
には
彼
らも
口
を
閉
ざすだろう。
Họ im hơi lặng tiếng sau khi chúng tôi thành công tăng doanh thu của mình. .