閉ざす
とざす さす「BẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bịt lại; vít lại; bít lại
氷
に
閉
ざされた
Bị đóng băng
Khóa
門
を
閉
ざす
Khóa cổng
Ngăn lại; làm tắc lại
私
たちは
堅
く
口
を
閉
ざすべきだと
思
った
Chúng tôi nghĩ rằng nên giữ mồm giữ miệng.
われわれが
売上増加
に
成功
した
後
には
彼
らも
口
を
閉
ざすだろう。
Họ im hơi lặng tiếng sau khi chúng tôi thành công tăng doanh thu của mình. .

Từ đồng nghĩa của 閉ざす
verb
Bảng chia động từ của 閉ざす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉ざす/とざすす |
Quá khứ (た) | 閉ざした |
Phủ định (未然) | 閉ざさない |
Lịch sự (丁寧) | 閉ざします |
te (て) | 閉ざして |
Khả năng (可能) | 閉ざせる |
Thụ động (受身) | 閉ざされる |
Sai khiến (使役) | 閉ざさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉ざす |
Điều kiện (条件) | 閉ざせば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉ざせ |
Ý chí (意向) | 閉ざそう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉ざすな |
閉ざす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉ざす
口を閉ざす くちをとざす
câm miệng, ngậm miệng
殻を閉ざす からをとざす
đóng chặt như vỏ sò; thu mình vào vỏ bọc
門戸を閉ざす もんこをとざす
đóng cửa chính (cửa ra vào; không giao tiếp với bên ngoài
閉幕する へいまくする
bế mạc.
密閉する みっぺいする
bít
閉め出す しめだす
đóng cửa
閉鎖する へいさ
phong bế; phong tỏa
閉店する へいてん
nghỉ buôn bán; nghỉ kinh doanh; đóng cửa hàng