Kết quả tra cứu mẫu câu của 開けっぱなし
窓
を
開
けっぱなしで
出
てきた。
Tôi để cửa sổ mở nguyên mà ra ngoài.
ドア
を
開
けっぱなしにするな。
Đừng để cửa mở.
誰
が
窓
を
開
けっぱなしにしたのですか。
Ai chịu trách nhiệm về việc để cửa sổ mở?
彼
は
ドア
を
開
けっぱなしにした。
Anh ta để cửa mở.