開けっぱなし
あけっぱなし
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Rời bỏ mở hoặc hé mở

開けっぱなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開けっぱなし
開けっ放し あけっぱなし
để mở; hé mở
哆開 哆開
sự nẻ ra
つけっ放し つけっぱなし
một thiết bị trên (ví dụ như TV, máy lạnh), lại một thứ gì đó tương tác (ví dụ: chìa khóa trong ổ khóa)
浸けっ放し つけっぱなし
soaking something, leaving something to soak
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
菜っ葉 なっぱ
Rau; lá rau xanh.
っ放し っぱなし っはなし
giữ nguyên trạng thái nào đó