Kết quả tra cứu mẫu câu của 開会
開会式
は
昨日催
された。
Lễ khai mạc diễn ra vào ngày hôm qua.
開会式
は
予定通
りに
行
われた。
Lễ khai mạc diễn ra đúng kế hoạch.
開会
に
際
し、
一言
ご
挨拶申
し
上
げます。
Nhân dịp khai mạc, tôi xin có đôi lời phát biểu.
開会
の
挨拶
だけで1
時間
もかかった。
Chỉ riêng bài diễn văn mở đầu đã kéo dài một giờ.