開会
かいかい「KHAI HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khai mạc (cuộc họp)
国会
が
開会中
だ。
Quốc hội đang họp. .

Từ trái nghĩa của 開会
Bảng chia động từ của 開会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開会する/かいかいする |
Quá khứ (た) | 開会した |
Phủ định (未然) | 開会しない |
Lịch sự (丁寧) | 開会します |
te (て) | 開会して |
Khả năng (可能) | 開会できる |
Thụ động (受身) | 開会される |
Sai khiến (使役) | 開会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開会すられる |
Điều kiện (条件) | 開会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開会しろ |
Ý chí (意向) | 開会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開会するな |