Kết quả tra cứu mẫu câu của 開始
開始
する〔
試合・イベント・仕事・会議
など〕
Bắt đầu (trận đấu, sự kiện, công việc, cuộc họp)
試合開始
は
午後
2
時
。
Vở kịch bắt đầu lúc 2 giờ chiều.
搭乗開始
は
何時
からですか。
Bắt đầu lên máy bay lúc mấy giờ vậy?
試験開始
にさきだって、
注意事項
を
説明
する。
Giải thích những điều cần lưu ý, trước khi bắt đầu cuộc thi.