始め
はじめ「THỦY」
☆ Danh từ chỉ thời gian, danh từ làm phó từ
Lúc đầu; đầu tiên
始
めから
終
わりまで
Từ đầu tới cuối
開始.

Từ trái nghĩa của 始め
開始 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 開始
始め
はじめ
lúc đầu
開始
かいし
sự khởi đầu
始め
はじめ
lúc đầu
開始
かいし
sự khởi đầu