Kết quả tra cứu mẫu câu của 開始する
開始
する〔
試合・イベント・仕事・会議
など〕
Bắt đầu (trận đấu, sự kiện, công việc, cuộc họp)
秒読
みを
開始
する
Bắt đầu giai đoạn khẩn trương // bắt đầu giai đoạn tính từng giây từng phút
原告
との
和解協議
を
開始
する
Bắt đầu thủ tục hòa giải với bên nguyên
大掛
かりな
掃討作戦
を
開始
する
Bắt đầu tác chiến càn quét trên diện rộng .