開始する
かいし「KHAI THỦY」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khởi đầu; bắt đầu
〜するという
国際的キャンペーン
を
正式
に
開始
する
Chính thức bắt đầu chiến dịch quốc tế về ~
開始
する〔
試合・イベント・仕事・会議
など〕
Bắt đầu (trận đấu, sự kiện, công việc, cuộc họp)
ユーロ
の
流通開始
Bắt đầu lưu hành euro (đồng tiền chung Châu Âu)

Bảng chia động từ của 開始する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開始する/かいしする |
Quá khứ (た) | 開始した |
Phủ định (未然) | 開始しない |
Lịch sự (丁寧) | 開始します |
te (て) | 開始して |
Khả năng (可能) | 開始できる |
Thụ động (受身) | 開始される |
Sai khiến (使役) | 開始させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開始すられる |
Điều kiện (条件) | 開始すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開始しろ |
Ý chí (意向) | 開始しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開始するな |