Kết quả tra cứu mẫu câu của 開封する
ナイフ
で
開封
する
Mở thư bằng dao .
間違
えて〜を
開封
する
Mở thư nhầm
人
の
手紙
を
無断
で
開封
するのは、
プライバシー
の
侵害
というものだ。
Việc mở phong bì thư người khác mà không được người đó cho phép thì đương nhiên là xâm hại đến sự riêng tư của người khác rồi.
密封
された
本メディア・パッケージ
を
開封
する
前
に
以下
の
条項
を
注意
してお
読
みください
Hãy đọc cẩn thận những điều khoản dưới đây trước khi mở gói hàng đã được niêm phong kín