開封する
かいふう「KHAI PHONG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở niêm phong thư; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở
勝手
ながらそれを
開封
させていただきました
Tôi xin phép được mở phong thư đó
開封
で
送
る
Gửi thư ngỏ
密封
された
本メディア・パッケージ
を
開封
する
前
に
以下
の
条項
を
注意
してお
読
みください
Hãy đọc cẩn thận những điều khoản dưới đây trước khi mở gói hàng đã được niêm phong kín

Bảng chia động từ của 開封する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開封する/かいふうする |
Quá khứ (た) | 開封した |
Phủ định (未然) | 開封しない |
Lịch sự (丁寧) | 開封します |
te (て) | 開封して |
Khả năng (可能) | 開封できる |
Thụ động (受身) | 開封される |
Sai khiến (使役) | 開封させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開封すられる |
Điều kiện (条件) | 開封すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開封しろ |
Ý chí (意向) | 開封しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開封するな |