Kết quả tra cứu mẫu câu của 開発する
〜を
開発
するため
投資
する
Đầu tư vào ~ để phát triển
新鋭戦車
を
開発
する
Phát triển loại xe tăng tinh nhuệ mới
〜
用
の
教材
を
開発
する
Soạn giáo trình cho ~
最新
の
技術
を
開発
するために、
リサーチセンター
が
設立
された。
Trung tâm nghiên cứu được thành lập để phát triển công nghệ tiên tiến nhất.