開発する
かいはつする「KHAI PHÁT」
Khai hoang
Khai phá
Khai phát
Khai thác
Mở mang.

開発する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発する
鉱山を開発する こうざんをかいはつする
khai mỏ.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.