Kết quả tra cứu mẫu câu của 開発途上国
開発途上国
からの
輸入品
Nhập khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển
開発途上国
からの
安
い
製品
Hàng hóa rẻ được sản xuất từ những nước đang phát triển
開発途上国
における
成長
の
見通
し
Khả năng phát triển tại các nước đang phát triển
開発途上国
の
環境問題
への
対処能力向上
Tăng cường (nâng cao) khả năng đối phó (ứng phó, giải quyết) đối với những vấn đề môi trường ở các nước đang phát triển