開発途上国
かいはつとじょうこく
☆ Danh từ
Nước đang phát triển
開発途上国
における
成長
の
見通
し
Khả năng phát triển tại các nước đang phát triển
先進国
と
開発途上国
が
協力
し
合
って
Các nước tiến tiến (nước phát triển) và các nước đang phát triển cùng nhau bắt tay hợp tác
開発途上国
からの
輸入品
Nhập khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển

開発途上国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発途上国
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
発展途上国 はってんとじょうこく
các nước đang phát triển
後発発展途上国 こうはつはってんとじょうこく
tối thiểu phát triển giữa những nước đang phát triển
途上国 とじょうこく
nước đang phát triển
発展途上 はってんとじょう
đang trên đà phát triển
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
全途上国 ぜんとじょうこく
các nước phát triển.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).