Kết quả tra cứu mẫu câu của 開票
開票
は
予想
した
通
りだ。
Kết quả bầu cử là những gì chúng tôi đã mong đợi.
開票
の
結果
、
会長
には
小林
さんが
選出
された。
Theo kết quả kiểm phiếu, ông Kobayashi đã được bầu làm chủ tịch.
開票の結果は今晩7時にラジオとテレビで放送されます。
Kết quả kiểm phiếu sẽ được phát trên đài và tivi vào 7 giờ tối nay. .