開票
かいひょう「KHAI PHIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu
開票の結果は今晩7時にラジオとテレビで放送されます。
Kết quả kiểm phiếu sẽ được phát trên đài và tivi vào 7 giờ tối nay. .

Từ trái nghĩa của 開票
Bảng chia động từ của 開票
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開票する/かいひょうする |
Quá khứ (た) | 開票した |
Phủ định (未然) | 開票しない |
Lịch sự (丁寧) | 開票します |
te (て) | 開票して |
Khả năng (可能) | 開票できる |
Thụ động (受身) | 開票される |
Sai khiến (使役) | 開票させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開票すられる |
Điều kiện (条件) | 開票すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開票しろ |
Ý chí (意向) | 開票しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開票するな |
開票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開票
投開票 とうかいひょう
bỏ phiếu và kiểm phiếu
開票率 かいひょうりつ
phần trăm (của) những lá phiếu đếm cho đến lúc này
開票所 かいひょうじょ かいひょうしょ
chỗ đếm lá phiếu (gói hàng)
開票速報 かいひょうそくほう
báo cáo nhanh kết quả kiểm phiếu
開票結果 かいひょうけっか
những kết quả (của) sự đếm lá phiếu
即日開票 そくじつかいひょう
cùng - ngày đếm (của) những lá phiếu (gói hàng)
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng