Kết quả tra cứu mẫu câu của 閑散
閑散期
に
Vào lúc (vào mùa) yên tĩnh (nhàn rỗi)
閑散
とした
夏休
みの
校庭
Thời gian nghỉ hè vườn trường rất vắng vẻ
取引
が
閑散
とした
状態
Tình trạng giao dịch thưa thớt
株式市場
の
閑散
とした1
日
Một ngày nhàn rỗi của thị trường cổ phiếu