Kết quả tra cứu mẫu câu của 間が無い
あいにく、
今日
は
時間
が
無
い。
Thật không may, tôi không có thời gian hôm nay.
早
くしなさい。あまり
時間
が
無
いんだ。
Nhanh lên! Chúng ta không còn nhiều thời gian.
わたしには
テレビ
を
見
る
時間
が
無
い。
Tôi không có thời gian để xem TV.
僕
はこの
手紙
を
処理
する
時間
が
無
い。
君
、
処理
してくれるかね。
Tôi không có thời gian để giải quyết bức thư này. Bạn có thể đối phó với nó?