間が無い
まがない「GIAN VÔ」
☆ Cụm từ
Một cái gì đó mới xảy ra

間が無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間が無い
む。。。 無。。。
vô.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間がいい まがいい
may mắn
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
間も無く まもなく
sắp; chẳng bao lâu nữa; sắp sửa; suýt
無駄時間 むだじかん
thời gian trễ
無間地獄 むげんじごく むけんじごく
địa ngục tín đồ phật giáo (của) liên tiếp đau
無間奈落 むげんならく むけんならく
địa ngục A Tỳ; địa ngục Vô Tận