Kết quả tra cứu mẫu câu của 間を置いて
ちょっと
間
を
置
いてから
Sau một vài phút .
その
兄弟
は12
年
の
間
を
置
いて
生
まれた。
Hai anh em sinh cách nhau mười hai năm.
焦
ってはいけません。しばらく
時間
を
置
いて、
相手
の
反応
を
見
ましょう
Không được vội vàng. Hãy đợi một chút để xem phản ứng của đối phương ra sao đã