Kết quả tra cứu mẫu câu của 間中
夜
の
間中吹
く
風
は
冷
たかった。
Trong đêm gió thổi lạnh buốt.
試用期間中
の
解雇
Cho nghỉ việc trong thời gian thử việc
お
盆期間中
は
駅
はとても
混雑
する。
Trong suốt Obon, có nhiều sự nhầm lẫn tại các nhà ga xe lửa.
食事
の
間中彼
は
一言
も
言
わなかった。
Anh ấy giữ im lặng trong bữa ăn.