間中
あいだじゅう まなか「GIAN TRUNG」
☆ Danh từ
Trải qua, trong lúc, trong thời gian

間中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間中
期間中 きかんちゅう
trong thời gian này
夜間中学 やかんちゅうがく
trường bổ túc văn hóa
就業時間中 しゅうぎょうじかんちゅう しゅうぎょうじかんなか
trong làm việc là những giờ
人間中心的 にんげんちゅうしんてき
mang tính nhân văn; lấy con người làm trung tâm
人間中心主義 にんげんちゅうしんしゅぎ
chủ nghĩa duy con người, hay chủ nghĩa nhân loại trung tâm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中間 ちゅうげん ちゅうかん
trung gian; giữa