Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間中
あいだじゅう まなか
trải qua, trong lúc, trong thời gian
期間中 きかんちゅう
trong thời gian này
夜間中学 やかんちゅうがく
trường bổ túc văn hóa
就業時間中 しゅうぎょうじかんちゅう しゅうぎょうじかんなか
trong làm việc là những giờ
人間中心的 にんげんちゅうしんてき
anthropocentric
人間中心主義 にんげんちゅうしんしゅぎ
chủ nghĩa duy con người, hay chủ nghĩa nhân loại trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
中間 ちゅうげん ちゅうかん
trung gian; giữa
「GIAN TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích