Kết quả tra cứu mẫu câu của 間接的
〜を
間接的
に
研究
する
Nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì một cách gián tiếp
〜への
間接的
ではあるが
明確
な
言及
Đề cập một cách gián tiếp nhưng rõ ràng .
...を
間接的
に
知
らせる
Thông báo...một cách gián tiếp
その
クーデター
の
間接的
な
情報
しか
得
ていない。
Chúng tôi chỉ có thông tin cũ của cuộc đảo chính.