Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間接的
かんせつてき
gián tiếp
間接目的語 かんせつもくてきご
bổ ngữ gián tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
間接 かんせつ
gián tiếp; sự gián tiếp
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
社会的間接資本 しゃかいてきかんせつしほん
vốn gián tiếp xã hội
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
連接的 れんせつてき
liên kết, quyết đoán
「GIAN TIẾP ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích