Kết quả tra cứu mẫu câu của 間欠
間欠泉
は2
時間毎
に
湯
を
噴出
する。
Mạch nước phun tạo ra một cột nước nóng cứ sau hai giờ.
学校
を1
週間欠席
する
Vắng mặt (nghỉ học) một tuần ở trường
彼
はおよそ10
日間欠席
した。
Anh ấy đã vắng mặt trong mười ngày.
その
少年
は、8
日間欠席
し
続
けている。
Cậu bé đã nghỉ học tám ngày.