間欠
かんけつ「GIAN KHIẾM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tình trạng gián đoạn; tình trạng lúc có lúc không

間欠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間欠
間欠的 かんけつてき
gián đoạn
間欠熱 かんけつねつ
sốt từng cơn
間欠泉 かんけつせん
(địa lý,địa chất) mạch nước phun
間欠式バルーンカテーテル かんけつしきバルーンカテーテル
ống thông nội soi gián đoạn
間欠跛行 かんけつはこー
đau cách hồi ic (intermittent claudication)
間欠的導尿 かんけつてきどうにょう
đặt ống thông niệu đạo ngắt quãng
間欠運動機構 かんけつうんどーきこー
cơ chế chuyển động gián đoạn
間欠的加圧装置 かんけつてきかあつそーち
máy bơm hơi áp lực ngắt quãng (intermittent pneumatic compression-ipc)