Kết quả tra cứu mẫu câu của 間着
私
は
寝間着姿
で
戸口
に
応対
に
出
た
Tôi ra mở cửa trong bộ quần áo ngủ
パジャマ
は
寝間着
よりも
一般的
になった
Pajamas trở nên phổ biến hơn váy ngủ
物価
はここ
十年間着実
に
上
がっている。
Giá cả đã tăng đều đặn trong suốt thập kỷ qua.