間着
あいぎ「GIAN TRỨ」
Giữa - làm dạn dày sự mặc; quần áo được mang trong mùa xuân hoặc mùa thu (rơi)

間着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間着
寝間着 ねまき
quần áo ngủ
夜間着陸訓練 やかんちゃくりくくんれん
đêm hạ cánh thực hành (nlp)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
セル間の到着時間 セルかんのとうちゃくじかん
thời gian đến giữa các ô
瞬間接着剤 しゅんかんせっちゃくざい
keo dán dính tức khắc